Ứng dụng máy so màu PS2010 (3NH)
(Ứng dụng trong QC/QA sản xuất)

Vì sao nên chọn máy so màu PS2010 cho kiểm soát màu?
-
Quang học D/8 hỗ trợ SCI/SCE: đo ổn định bề mặt bóng/mờ, hạn chế sai lệch giữa người – giữa ca.
-
Công thức màu đầy đủ: ΔE*ab, ΔE94, ΔE00, CMC (1:1/2:1) → linh hoạt theo yêu cầu khách hàng.
-
Lưu thư viện màu & Pass/Fail ngay trên máy, kết nối SQCX để lập báo cáo QC/QA và phân tích xu hướng.
-
Thiết kế cầm tay; pin trâu, đo nhanh, phù hợp kiểm tra tại line lẫn phòng lab.
Ngành in ấn – bao bì: chốt màu proof & kiểm tra màu sản xuất
Tình huống thường gặp
-
Màu tem/nhãn thay đổi theo đèn TL84 – D50 → khách phản hồi “lệch màu khi lên kệ”.
-
Ca A và ca B đo ΔE khác nhau do cách đặt mẫu, ánh sáng, hoặc dùng SCI/SCE lẫn lộn.
Quy trình gợi ý bằng PS2010
-
Mẫu chuẩn: đo proof dưới D50/10°, chế độ SCI (ổn định bề mặt bóng).
-
Sản xuất: đo mẫu chạy máy (in offset/flexo/gravure/digital) dưới D50/10°; Average 3–5 điểm.
-
Đánh giá: đặt ngưỡng ΔE00 ≤ 1.5–2.0 tùy thương hiệu; bật Pass/Fail.
-
Metamerism: kiểm tra nhanh dưới TL84 để giảm “đổi màu trên quầy”.
Mẹo cấu hình
-
Đối với bề mặt bóng cao (màng, tem UV), chốt proof ở SCI, kiểm tra bề mặt phản xạ ở SCE khi cần.
Ngành nhựa – bao bì nhựa: kiểm soát masterbatch & hạt màu
Bài toán
-
Chênh màu theo lô hạt nhựa; mỗi lần đổi nhà cung cấp màu lại lệch.
Thiết lập khuyến nghị
-
Illuminant: D65/10° cho QC chung; thêm A nếu khách dùng ánh sáng ấm.
-
Công thức: CMC(2:1) cho màu đậm/nhạt (nhạy về sắc độ), hoặc ΔE00 để phản ánh cảm nhận thị giác tốt hơn.
-
Chế độ: SCE khi cần đánh giá ảnh hưởng bóng/nhám bề mặt.
-
Quy trình: lưu thư viện màu chuẩn theo mã masterbatch; đo Average ≥5 điểm với tấm ép.
Kết quả mong đợi
-
Giảm phế phẩm khi đổi nguồn hạt; báo cáo SQCX theo lô để truy xuất nhanh.

Ngành sơn – mực in: kiểm tra pha màu & độ che phủ
Tình huống
-
Công thức pha ổn mà ΔE vẫn “nhảy”; nghi ngờ do lớp sơn mỏng – dày không đều.
Cách làm với PS2010
-
Đo thang độ phủ (ví dụ 50/75/100%) → theo dõi ΔE và L* để đánh giá opacity.
-
Chọn SCI khi so sánh màu thực, và SCE khi muốn thấy ảnh hưởng bóng mờ.
-
Đặt ngưỡng ΔE00 riêng cho màu kim loại/pearl (thường nới lỏng hơn).
Tip
-
Ghi chú độ dày màng sơn vào trường “Note” trên SQCX để đối chiếu với ΔE theo thời gian.
Ngành dệt may – nhuộm hoàn tất: đối màu dưới nhiều nguồn sáng
Vấn đề
-
Màu OK dưới D65 nhưng lệch mạnh dưới TL84 (siêu thị) → hiện tượng metamerism.
Quy trình
-
Chốt chuẩn dưới D65/10° (quốc tế) và đo kiểm TL84/A cho bán lẻ – indoor.
-
Phép đo Average 8–10 điểm trên vải (độ không đồng nhất cao).
-
Đặt CMC(1:1) cho dệt (nhạy cả hue – chroma – lightness).
Kết quả
-
Giảm rework khi chuyển ca/nhà máy; khách duyệt màu ít phát sinh.
Thực phẩm, dược – mỹ phẩm: kiểm màu dung dịch, gel, nhũ
PS2010 phù hợp kiểm tra màu chai/lọ và bề mặt sản phẩm (vỏ hộp, nhãn).
Nếu cần đo mẫu lỏng truyền sáng, tham khảo kết hợp với thiết bị chuyên dụng (cuvette/đo truyền qua).
Gợi ý
-
D65/10° cho QC chung; tiêu chuẩn ΔE00 ≤ 1.0–1.5 cho màu nhạy cảm (dung dịch truyền, siro).
-
Sử dụng thư viện màu để theo dõi độ ổn định theo thời gian bảo quản.

Mẹo giảm sai lệch ΔE khi dùng color meter PS2010
-
Hiệu chuẩn trước ca: White/Black; vệ sinh khẩu độ, tránh bụi bẩn.
-
Thống nhất chế độ đo: ghi rõ D/8 – SCI hay SCE, góc 10° trên SOP.
-
Đo Average nhiều điểm: tối thiểu 3–5 điểm (vật liệu không đồng nhất).
-
Áp dụng ΔE00: phản ánh cảm nhận mắt người tốt hơn ΔEab/ΔE94.
-
Nhật ký SQCX: log theo Mã đơn hàng – ca – máy để truy vết.
-
Đào tạo thao tác đặt mẫu: mặt phẳng, cùng hướng hạt, che ánh sáng môi trường.
Các bước so màu đo mẫu SOP/QC
Bước 1 – Chuẩn bị
-
Nguồn sáng: D50 (in ấn) / D65 (nhựa, dệt, sơn).
-
Góc quan sát 10°, mode SCI (so sánh màu), SCE (đánh giá bóng).
-
Công thức: ΔE00; ngưỡng Pass/Fail theo từng SKU.
Bước 2 – Đo
-
Hiệu chuẩn → Đo Standard (proof/tấm chuẩn) → Đo Sample (Average 3–5).
-
Ghi chú số ca, mã lô, hướng mẫu.
Bước 3 – Báo cáo
-
Đồng bộ SQCX, xuất báo cáo PDF/Excel lưu theo PO.
Các câu hỏi thường gặp về máy soi màu
PS2010 nên dùng ΔE nào?
→ Khuyến nghị ΔE00. Nếu khách yêu cầu CMC hoặc ΔE94 vẫn đáp ứng.
Khi nào dùng SCI hay SCE?
→ SCI để so sánh màu “thuần”, SCE để thấy ảnh hưởng bóng/mờ (bề mặt có texture).
Có thể quản lý thư viện màu trên máy không?
→ Có. PS2010 lưu chuẩn & mẫu; với SQCX anh quản lý theo dự án/khách hàng.
Chuyển ca ΔE thay đổi?
→ Kiểm tra lại hiệu chuẩn, vệ sinh khẩu độ, thống nhất SCI/SCE, tăng số điểm Average.
=>> Xem thông số kỹ thuật đầy đủ và phụ kiện:
- Máy so màu quang phổ PS2010 (3NH) – bài viết chính
-
Hướng dẫn thao tác chi tiết cách so màu, kiểm tra màu PS2010 hãng 3NH
Liên kết tham khảo thêm các sản phẩm khác
—————————————
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Hotline/Zalo: 0795 871 660
Email: levulv91@gmail.com
Website: maythietbivn.com | thietbiphonglabvn.com | maythietbithinghiem.com





Be the first to review “Ứng dụng máy so màu PS2010”