CHỌN SCI HAY SCE KHI ĐO MÀU NHỰA?
(HƯỚNG DẪN CHI TIẾT CHO QC & KỸ THUẬT VIÊN)

Trong sản xuất nhựa hiện đại, việc kiểm soát màu sắc không đơn giản như chỉ đưa mẫu vào máy đo và đọc số ΔE.
Một yếu tố quyết định độ chính xác — nhưng lại bị nhiều kỹ thuật viên bỏ quên — chính là chế độ đo màu SCI và SCE.
Không chọn đúng chế độ → kết quả sai lệch → lô hàng lệch màu → trả hàng, tăng chi phí.
Bài viết này dành riêng cho QC, kỹ thuật viên và nhà máy nhựa đang băn khoăn:
“Nhựa bóng thì đo SCI hay SCE? Nhựa mờ thì sao? Masterbatch thì dùng chế độ nào?”
Hãy đi vào hướng dẫn thực tế, dễ hiểu, tránh lý thuyết phức tạp.
Hai chế độ đo màu trong máy quang phổ: SCI & SCE
SCI – Specular Component Included (Giữ lại ánh sáng phản xạ gương)
-
Máy giữ cả ánh sáng phản xạ lẫn ánh sáng khuếch tán.
-
Kết quả đo ổn định, không bị ảnh hưởng bởi độ bóng bề mặt.
-
Thích hợp để đánh giá màu thực chất của vật liệu.
SCE – Specular Component Excluded (Loại bỏ ánh sáng phản xạ gương)
-
Máy loại bỏ phản xạ, chỉ đo ánh sáng khuếch tán.
-
Kết quả giống cảm nhận mắt người hơn.
-
Dùng để đánh giá thẩm mỹ sản phẩm cuối (bóng/mờ ảnh hưởng rõ rệt).
Không chế độ nào “tốt hơn”, quan trọng là dùng đúng trường hợp.

Nhựa bóng – nhựa mờ: Chế độ nào phù hợp?
Đo màu nhựa bóng → Ưu tiên SCI
Nhựa bóng có bề mặt phản xạ mạnh.
Nếu dùng SCE, ánh sáng gương bị loại bỏ → màu trông tối hơn, ngả khác màu.
Vì sao nên dùng SCI:
-
Giữ lại phản xạ gương → màu chuẩn xác → kết quả đồng nhất.
-
Phù hợp để:
-
kiểm soát masterbatch
-
kiểm tra nhựa trong quá trình đùn
-
đo màu sản phẩm có phủ bóng
-
Ví dụ: Ốp điện thoại bóng, nắp chai nước ngọt, đồ gia dụng nhựa bóng.
Đo màu nhựa mờ → Ưu tiên SCE
Nhựa mờ có độ phân tán ánh sáng cao.
SCE loại bỏ phản xạ → cho ra màu giống mắt nhìn thực tế.
Ứng dụng:
-
phụ kiện nhựa mờ
-
linh kiện ô tô ABS mờ
-
bề mặt nhựa phủ nhám
-
mẫu in 3D PLA mờ
Đo nhựa masterbatch – Chọn chế độ nào?
Masterbatch thường dạng hạt hoặc tấm bóng → dùng SCI để loại bỏ ảnh hưởng bề mặt.
Tại nhà máy, 90% trường hợp kiểm tra masterbatch đều đo bằng SCI.
SCE chỉ dùng khi cần đánh giá tụ điểm màu, bề mặt mờ sau phối trộn.

Tại sao máy đo màu nên có cả SCI và SCE?
Các kỹ thuật viên thường hỏi:“Máy đo 1 chế độ có đủ không?”
=>> Câu trả lời: KHÔNG nếu bạn muốn kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.
Lợi ích khi có cả SCI & SCE:
| Tình huống | SCI | SCE |
|---|---|---|
| So với màu tiêu chuẩn | ✔ Chuẩn nhất | ✘ |
| Kiểm tra sản phẩm hoàn thiện | ✔/✘ | ✔ Tốt nhất |
| Màu nhựa bóng | ✔ | ✘ |
| Màu nhựa mờ | ✔/✘ | ✔ |
| Đánh giá sự thay đổi cảm nhận | ✘ | ✔ |
| Đo bột màu, bột nhựa | ✔ | ✔/✘ |
Máy đo màu phù hợp để đo SCI và SCE trong ngành nhựa
-
Đo SCI + SCE đồng thời
-
Chuyên cho mẫu bột, hạt, nhựa ép phun
-
Độ chính xác cao ±0.03 ΔE*
-
Có phần mềm phân tích màu chuyên nghiệp
-
Lưu và chia sẻ dữ liệu dễ dàng
-
Quang phổ full dải 400–700nm
-
Đo SCI/SCE siêu chuẩn trong sản xuất công nghiệp
-
Phù hợp cho phòng Lab yêu cầu độ chính xác tuyệt đối

Kết luận – Chọn chế độ SCI/SCE đúng sẽ giúp giảm lỗi ΔE đến 50%
-
SCI → màu lý thuyết, ổn định, ít bị ảnh hưởng bề mặt
-
SCE → màu cảm nhận thực tế, dùng cho sản phẩm cuối
Nếu bạn làm trong ngành nhựa, việc chọn sai SCI hoặc SCE có thể khiến sản phẩm lệch màu dù công thức đúng 100%.
Liên kết tham khảo thêm các sản phẩm khác
—————————————
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Hotline/Zalo: 0795 871 660
Email: levulv91@gmail.com
Website: maythietbivn.com | thietbiphonglabvn.com | maythietbithinghiem.com




Be the first to review “Chọn SCI hay SCE khi đo màu nhựa”