So sánh máy so màu DS-816 và CS-821N
(Nên chọn máy nào cho mẫu lỏng?)

Trong phòng thí nghiệm, việc chọn đúng máy đo màu quang phổ quyết định độ chính xác và tốc độ kiểm soát chất lượng. Bài viết này so sánh DS-816 CHNSpec – model tối ưu cho mẫu lỏng – với CS-821N – model đa năng cho nhiều dạng mẫu (lỏng, bột, rắn, phim). Qua đó, anh/chị sẽ biết nên dùng máy nào cho từng kịch bản thực tế.
DS-816 CHNSpec – Máy đo màu chuyên mẫu lỏng
Nếu công việc của anh/chị tập trung vào đo màu dung dịch, DS-816 là lựa chọn “đúng vai, đúng việc”.
-
Độ chính xác cao, repeatability ±0.08%.
-
Cuvette 10/33/50/100 mm → linh hoạt cho mẫu nhạt màu đến đậm màu.
-
Màn hình cảm ứng 7 inch, lưu >100.000 dữ liệu.
-
Làm nóng mẫu đến 90°C, hữu ích cho dược phẩm.
-
Tích hợp các chỉ số màu phổ biến: Pt-Co (APHA/Hazen), Gardner, Saybolt, ASTM Color, WI/YI/Tint…
Phù hợp nhất: kiểm tra màu nước giải khát, sữa, bia, siro, mỹ phẩm lỏng, dung dịch hóa chất và dược phẩm.
Xem bài sản phẩm chi tiết trên web chính: Máy đo màu DS-816 CHNSpec (mẫu lỏng)

CS-821N CHNSpec – Máy so màu để bàn đa năng (lỏng, bột, rắn, phim)
Khi phòng lab cần một spectrophotometer xử lý nhiều dạng mẫu (lỏng, bột, rắn, phim), CS-821N vượt trội nhờ cấu hình cao cấp:
-
Nguồn sáng LED + Xenon, hỗ trợ phép đo SCI/SCE và UV (từ đó đánh giá tốt bề mặt bóng/mờ, độ che phủ/đục).
-
Thư viện illuminant nhiều (D65, A, F11…) và công thức ΔE phong phú – hữu ích cho R&D và kiểm thử vật liệu.
-
Độ ổn định tốt trong môi trường thay đổi, phù hợp nhựa, sơn phủ, dệt may, bao bì, bên cạnh mẫu lỏng.
-
Hỗ trợ quy trình QA/QC hiện đại với so sánh mẫu – tiêu chuẩn, cảnh báo Pass/Fail rõ ràng.
Phù hợp: trung tâm thử nghiệm cần “all-in-one” cho nhiều vật liệu; nhà máy có cả mẫu lỏng và rắn/bột/phim.
Tham khảo trên web phụ: Ứng dụng của máy so màu CS-821N trong đo mẫu lỏng
Bảng so sánh nhanh máy so màu DS-816 và CS-821N
| Tiêu chí | DS-816 (mẫu lỏng) | CS-821N (đa vật liệu) |
|---|---|---|
| Dạng mẫu tối ưu | Chất lỏng, cuvette 10–100 mm | Lỏng, bột, rắn, phim |
| Tính năng nổi bật | Làm nóng 90°C, đo nhanh ≤1,5s, bộ nhớ >100k, màn hình 7″ | LED + Xenon, SCI/SCE, UV, thư viện illuminant/chỉ số rộng |
| Chỉ số đặc thù | Pt-Co/APHA, Gardner, Saybolt, ASTM Color, WI/YI/Tint | Phù hợp nhiều vật liệu bề mặt; SCI/SCE giúp đánh giá bóng/mờ |
| Độ lặp lại (repeatability) | Rất cao (±0.08%), ΔE nhỏ, ổn định theo lô | Rất cao, ổn định trong môi trường thay đổi |
| Ứng dụng tiêu biểu | Đồ uống (nước ngọt, sữa, bia), mỹ phẩm lỏng, hóa chất, dược phẩm | Nhựa, sơn phủ, dệt may, bao bì + mẫu lỏng |
| Mục tiêu | Máy so màu mẫu lỏng chuyên dụng, chi phí hợp lý | Spectrophotometer đa năng cho QC/R&D nhiều vật liệu |
Tóm gọn: nếu 70–100% mẫu là dung dịch, chọn DS-816. Nếu cần đo nhiều dạng vật liệu (vừa lỏng vừa rắn/bột/phim) và tận dụng SCI/SCE/UV, cân nhắc CS-821N.
Nên chọn máy so màu nào?
-
Nhà máy đồ uống – sữa – bia:
Chọn DS-816 để đo độ trong/màu theo Pt-Co/Gardner; quy trình đơn giản, tốc độ nhanh, tiết kiệm chi phí. -
Mỹ phẩm lỏng (serum, toner, lotion):
DS-816 cho độ lặp lại cao, dễ theo dõi ΔE giữa các mẻ; có thể dùng cuvette 50–100 mm cho mẫu nhạt màu. -
Hóa chất & dung môi:
DS-816 nếu chủ yếu là dung dịch; nếu cần đo thêm bột rắn/phim coating, cân nhắc CS-821N. -
Dược phẩm (siro, IV, dung dịch truyền):
DS-816 nhờ buồng làm nóng 90°C và chỉ số dược điển (USP/EP/ChP). -
R&D nhiều vật liệu (nhựa, sơn, dệt):
Chọn CS-821N để tận dụng SCI/SCE, UV và kho chỉ số/illuminant lớn.

Quy trình để có kết quả ổn định với dòng so màu DS-816
-
Chuẩn bị cuvette sạch, không bọt khí, chọn chiều dài quang học phù hợp (10–100 mm).
-
Cài illuminant (D65/A/… ) và góc quan sát 2°/10° theo tiêu chuẩn nội bộ.
-
Chọn chỉ số: Pt-Co, Gardner, Saybolt, WI/YI… theo ngành.
-
Đo 3 lần lấy trung bình; theo dõi ΔE so với chuẩn để ra Pass/Fail.
-
Lưu & xuất dữ liệu (ColorExpert/Color QC2) để truy vết các lô.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
DS-816 có đo được mẫu đậm màu?
Có – chọn cuvette ngắn hơn (10–33 mm) để tránh bão hòa, vẫn đảm bảo độ chính xác.
Khi nào nên dùng CS-821N thay DS-816?
Khi lab cần một máy đo cho nhiều dạng mẫu (bột, rắn, phim) và tính năng SCI/SCE, UV.
DS-816 có đáp ứng dược điển?
Có, các chỉ số Pharmacopoeia (USP/EP/ChP) được tích hợp sẵn.
Có cần chuẩn hóa điều kiện đo?
Nên cố định illuminant, góc quan sát, chiều dài cuvette, nhiệt độ để giảm sai khác giữa các mẻ.
Liên kết tham khảo
—————————————
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Hotline/Zalo: 0795 871 660
Email: levulv91@gmail.com
Website: maythietbivn.com | thietbiphonglabvn.com | maythietbithinghiem.com




Be the first to review “So sánh máy so màu DS-816 và CS-821N”